Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. BULGACOV, MIKHAIL
     Những quả trứng định mệnh / Mikhail Bulgacov ; Đoàn Tử Huyến dịch .- Hà Nội : Văn học , 1998 .- 181 tr. ; 19 cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Nga)
   ISBN: 8936046615460 / 33000đ

  1. Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Tiểu thuyết Nga|
   I. Đoàn Tử Huyến dịch.
   VV.002478
    ĐKCB: VV.002478 (Sẵn sàng)  
2. BÔNĐƯRÉP, XECGÂY
     Ba lần bị kết án : Tiểu thuyết về Ghê-Oóc-Ghi Đi-Mi-Tơ-Rốp / Xecgây Bônđưrép; Trần Khuyến, Minh Thắng dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 598tr ; 19cm
/ 58.000đ

  1. Ghê-óoc-ghi Đi-mi-tơ-rốp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. Nga.  5. {Nga}  6. [Tiểu thuyết]  7. |Văn học Nga|  8. |Tiểu thuyết Nga|
   I. Trần Khuyến.   II. Minh Thắng dịch.
   VV.002216
    ĐKCB: VV.002216 (Sẵn sàng)  
3. ARDAMÁTXKI, VAXILI
     Vụ bắt cóc thế kỷ / Vaxili Ardamátxki ; Lê Quốc Hưng dịch .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 303tr. ; 19cm
/ 29000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Nga|  7. |Tiểu thuyết Nga|
   I. Lê Quốc Hưng.
   VV.002209
    ĐKCB: VV.002209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.005641 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Tuyển truyện Anton Tsekhov / Lê Huy Bắc tuyển chọn và giới thiệu , 2001 .- 301tr ; 18cm
/ 25000đ

  1. Anton Tsekhov.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện ngắn.  4. Nga.  5. {Nga}  6. [Truyện ngắn]  7. |Tuyển truyện ngắn|  8. |Văn học Nga|
   VV.002200
    ĐKCB: VV.002200 (Sẵn sàng)  
5. PUSKIN
     Bôrix Gôđunốp : Kịch / Puskin ; Dịch: Thuý Toàn, Thái Bá Tân .- H. : Sân khấu , 2006 .- 174tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906440 / 23500đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Kịch bản]  6. |Văn học Nga|  7. |Kịch Nga|
   I. Thuý Toàn.   II. Thái Bá Tân.
   VV.002197
    ĐKCB: VV.002197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000475 (Sẵn sàng)  
6. PASTERNAK, BORIS
     Bác sĩ Zhivago : Tiểu thuyết . T.2 / Boris Pasternak ; Lê Khánh Trường, Hoàng Ngọc Biên, Nguyễn Đức Dương dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Hồ Chí Minh , 1999 .- 481tr. ; 18cm .- (Tủ sách Văn học kinh điển)
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết Nga.  3. {Nga}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Tiểu Thuyết|  6. |Văn học Nga|
   I. Lê Khánh Trường.
   VV.002195
    ĐKCB: VV.002195 (Sẵn sàng)  
7. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Biên bản một cuộc họp : Kịch hai phần và một tự mộ / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
   ISBN: 8935075906549 / 19000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.  4. Nga.  5. {Nga}  6. [Kịch]  7. |Kịch bản|  8. |Kịch sân khấu|  9. Văn học Nga|
   I. Bùi Giang dịch.
   VV.000441
    ĐKCB: VV.002010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000441 (Sẵn sàng)  
8. PUSKIN, A.X.
     Thơ trữ tình và hai truyện thơ / A.X.Puskin ; Thúy Toàn tuyển dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 255tr. ; 18cm
/ 22000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Thơ.  3. Truyện thơ.  4. Nga.  5. {Nga}  6. [Thơ]  7. |Văn học Nga|  8. |Thơ|  9. Truyện thơ|
   VV.001727
    ĐKCB: VV.001727 (Sẵn sàng)  
9. POLIACOV, IURI
     Chờ xuất ngũ : Tiểu thuyết / Iuri Poliacov ; Lê Huy Hòa dịch .- Hà Nội : Văn học , 2004 .- 223 tr. ; 19 cm
/ 21500 đ

  1. Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Lê Huy Hòa dịch.
   VV.001707
    ĐKCB: VV.001707 (Sẵn sàng)  
10. MODINE, YOURI IVANOVICH
     Tôi đã làm việc cho KGB / Youri Ivanovich Modine ; Dịch: Thanh Huyền, Đình Hiệp .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 367tr. ; 19cm
/ 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện tình báo.  3. Nga.  4. {Nga}  5. [Tiểu thuyết tình báo]  6. |Văn học Nga|  7. |Truyện tình báo|
   I. Thanh Huyền.   II. Đình Hiệp.
   VV.001668
    ĐKCB: VV.001668 (Sẵn sàng)  
11. PÔLIACOV, IURI
     Một trăm ngày trước lệnh : Tiểu thuyết / Iuri Pôliacov ; Lê Huy Hoà dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 218tr. ; 19cm
/ 21500đ.

  1. Tiểu thuyết.  2. Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. Văn học nước ngoài.  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Nga|  7. |Tiểu thuyết|
   I. Lê Huy Hoà.
   VV.001660
    ĐKCB: VV.001660 (Sẵn sàng)  
12. LÊ NGUYÊN CẨN
     Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Phêđor Mikhailôvich Đôxtôiepxki / Lê Nguyên Cẩn chủ biên, Đỗ Hải Phong biên soạn và tuyển chọn .- H. : Đại học sư phạm , 2006 .- 187tr ; 21cm
  Tóm tắt: Cuộc đời và sự nghịêp; Phong cách sáng tác; Tác phẩm: Tội ác và hình phạt; Các bài nghiên cứu về Đôxtôiepxki; Một số nhận định về Đôxtôiepxki và sáng tác của ông; Niên biểu Đôxtôiepxki
   ISBN: 8935075907638 / 25000đ

  1. Phêđor Mikhailôvich Đôxtôievxki.  2. Cuộc đời và sự nghiệp.  3. Tác phẩm.  4. Nghiên cứu văn học.  5. |Văn học Nga|  6. |Phê bình văn học|  7. Cuộc đời và sự nghiệp|  8. Tác phẩm|  9. Phêđor Mikhailôvich Đôxtôievxki|
   I. Lê Nguyên Cẩn.   II. Đỗ Hải Phong.
   VV.000383
    ĐKCB: VV.000383 (Sẵn sàng)